Có 2 kết quả:

审计员 shěn jì yuán ㄕㄣˇ ㄐㄧˋ ㄩㄢˊ審計員 shěn jì yuán ㄕㄣˇ ㄐㄧˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) accountant
(2) auditor

Từ điển Trung-Anh

(1) accountant
(2) auditor